Có 2 kết quả:
拌飯 bàn fàn ㄅㄢˋ ㄈㄢˋ • 拌饭 bàn fàn ㄅㄢˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bibimbap (Korean cuisine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bibimbap (Korean cuisine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0